Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ take (great) pains (to do something) test We were not allowed to try the computer out before we bought it. get on with (something) continue to do; make progress" Be quiet and get on with your homework."
Bạn đang xem: Quiz là gì. Because of the convenience of online deliver y, these quizzes were well suited lớn the needs of today"s liberal arts students who often participate in many extracur r icular activities. When quizzed on it, these individuals often report that they felt no sense of moving their arm voluntarily, but rather
Từ này thần cồn có nghĩa là gì? Từ này e iu về vn hả kk xinh quá cơ có nghĩa là gì? Từ này e iu về vn hả kk xinh quá cơ có nghĩa là gì? Từ này cục cưng của (name) có nghĩa là gì? Từ này 1. mỉm cười 2. nếm trải 3. kỷ niệm 4. thứ duy có nghĩa là gì?
Bạn đang xem: Quiz show nghĩa là gì. Because of the convenience of online deliver y, these quizzes were well suited lớn the needs of today"s liberal arts students who often participate in many extracur r icular activities. When quizzed on it, these individuals often report that they felt no sense of moving their arm voluntarily, but
Định nghĩa - Khái niệm Means Test là gì? Means Test là Sự Điều Tra Khả Năng Tài Chính. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Means Test . Tổng kết
Một cách hiểu đơn giản thì mockup (hay mock-up) là một mô hình ví dụ cho đối tượng hoặc thiết bị được tạo ra dựa trên một thiết kế cụ thể theo tỉ lệ hoặc kích thước đầy đủ. Mockup mang tính nguyên mẫu, nó cung cấp ít nhất một phần chức năng của hệ thống và
9PmhD3X. Nhiều bạn thắc mắc Quiz là gì hay Quiz tiếng Việt là gì. Nếu các bạn tra từ điển thì sẽ thấy ngay nghĩa của từ này là đố câu đố và nó là một danh từ đếm được. Bên cạnh quiz thì lại có một từ khác là quizz, cách viết khá giống nhưng nghĩa lại hơi khác và các bạn nên lưu ý để tránh nhầm lẫn giữa hai từ này. Quizz 5 – Nghe và chọn đáp án đúng Quizz 1 – Điền vào chỗ trống Quizz 2 – Đoán con vật theo ảnh Quizz 8 – Chọn câu trả lời đúng Giới thiệu về Vui Cười Lên Quiz là gì? Quiz tiếng Việt là gì Quiz là gì? Quiz tiếng Việt là gì Quiz tiếng Việt nghĩa là câu đố, đây là một danh từ đếm được. Thông thường trong tiếng anh các bạn ít khi gặp từ quiz mà sẽ thấy có hai từ thường được dùng nhiều hơn đó là check và test. Nguyên nhân vì check và test quen thuộc hơn nên được nhiều người dùng phổ biến trong hầu hết mọi trường hợp, nhưng trong một số trường hợp cụ thể nói về trò chơi câu đố hay một cuộc thi đố thì phải dùng quiz chứ không dùng được check hay test. Quiz được phiên âm là /kwɪz/ – các bạn ấn vào nút play bên dưới để nghe phát âm của từ này nhé. là gì? Quiz tiếng Việt là gì Hiện nay có rất nhiều từ liên quan na ná như quiz và viết là quizz hay quen thuộc hơn với các bạn quizizz. Những từ này không có nghĩa trong tiếng anh, nhưng quizz lại là tiếng pháp và nó cũng có nghĩa giống như quiz trong tiếng anh là các câu đố vui hay các câu hỏi khảo sát. Còn quizizz thì nổi tiếng hơn vì đây là tên của một ứng dụng tạo trò chơi học tập. Rất nhiều thầy cô giáo đều tạo các câu hỏi trắc nghiệm, câu đố vui trên nền tảng này. Đặc biệt là trong thời điểm cách ly xã hội và phải học online thì các nền tảng như quizizz đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Quả chuối tiếng anh là gì Quả cam tiếng anh là gì Quả su su tiếng anh là gì Quả ớt tiếng anh là gì Quả ổi tiếng anh là gì Với giải thích ở trên về quiz là gì chắc các bạn cũng hiểu được nghĩa của từ này rồi đúng không. Quiz tiếng Việt nghĩa là câu đố hay các bạn có thể hiểu là các câu hỏi vui, câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi khảo sát. Bên cạnh đó, từ quizz trong tiếng anh không có nghĩa nhưng tiếng Pháp thì quizz cũng có nghĩa là câu đố. Vậy nên dù không phải tiếng anh nhưng quizz các bạn cũng có thể hiểu có nghĩa tương tự như quiz. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề
/kwɪz/ Thông dụng Danh từ, số nhiều quizzes từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp Cuộc thi đố ở đài phát thanh, đài truyền hình take part in a quiz tham dự một cuộc thi a sports quiz một cuộc thi đố về thể thao a quiz game thuộc ngữ trò thi đố Người hay trêu ghẹo chế nhạo Người hay nhìn tọc mạch từ hiếm,nghĩa hiếm người lố bịch, người kỳ quặc từ hiếm,nghĩa hiếm cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói... Ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ kiểm tra, thi vấn đáp Căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi Trêu chọc, chế giễu, chế nhạo Nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu từ hiếm,nghĩa hiếm nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt Hình Thái Từ Ved Quizzed Ving Quizzing Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb ask , catechize , check , cross-examine , examine , give the third degree , grill * , inquire , interrogate , investigate , pick one’s brains , pump * , query , test , question , deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , scout , twit , banter , chaff , exam , examination , probe , pump , puzzle Từ trái nghĩa
/ˈkwɛstʃən/ Thông dụng Danh từ Câu hỏi to put a question đặt một câu hỏi to answers a question trả lời một câu hỏi Vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến a nice question một vấn đề tế nhị the question is... vấn đề là... that is not the question vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó this is out of the question không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa the person in question người đang được nói đến the matter in question việc đang được bàn đến to come into question được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc Sự nghi ngờ beyond all out of, past without question không còn nghi ngờ gì nữa to call in question đặt thành vấn đề nghi ngờ to make no question of... không mảy may nghi ngờ gì về... từ cổ,nghĩa cổ sự tra tấn để bắt cung khai to be put to the question bị tra tấn để bắt cung khai Ngoại động từ Hỏi, chất vấn Nghi ngờ; đặt thành vấn đề to question the honesty of somebody nghi ngờ tính lương thiện chân thật của ai it cannot be questioned but that không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là Điều tra, nghiên cứu, xem xét sự việc, hiện tượng Cấu trúc từ question! xin đi vào đề! trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề; có vấn đề đấy! tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói to put the question lấy biểu quyết to beg the question coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi đã đúng rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì hình thái từ Past questioned Chuyên ngành Toán & tin câu hỏi, vấn đề open ended question thống kê vấn đề có vô số giải đáp Xây dựng câu hỏi, vấn đề Cơ - Điện tử Câu hỏi, vấn đề Kỹ thuật chung vấn đề Kinh tế câu hỏi chất vấn đặt câu hỏi hỏi nghi vấn sự hỏi sự nghi ngờ thẩm vấn tuân vấn vấn đề Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun catechism , examination , inquest , inquiring , inquiry , inquisition , interrogation , interrogatory , investigation , poll , q and a , query , questioning , third degree , wringer , argument , challenge , confusion , contention , debate , demur , demurral , difficulty , dispute , dubiety , enigma , misgiving , mystery , objection , problem , protest , puzzle , remonstrance , remonstration , uncertainty , discussion , motion , point , proposal , proposition , subject , theme , topic , hornets' nest , issue , doubtfulness , dubiousness , incertitude , mistrust , skepticism , suspicion , wonder , ambiguity , barrage , catechesis , catechization , cavil , dialectics , disquisition , dubiosity , equivocality , equivocation , gainsaying , impugnment , interpellation , quiz , quizzing , rhetorical question , scruple verb ask about , catechize , challenge , cross-examine , enquire , examine , give the third degree , go over , grill , hit * , hit up , hold out for , inquire , interrogate , interview , investigate , knock * , make inquiry , petition , pick one’s brains , probe , pry , pump , put through the wringer , put to the question , query , quest , quiz , raise question , roast * , search , seek , show curiosity , solicit , sound out , sweat it out of , work over , call into question , cast doubt upon , controvert , disbelieve , dispute , distrust , hesitate , impeach , impugn , mistrust , oppose , puzzle over , suspect , suspicion , wonder about , misdoubt , wonder , ask , catechise , debate , debrief , demand , demur , doubt , drill , examination , heckle , inquire of , inquiry , interpellate , interrogation , investigation , mystery , objection , poll , pose , problem , proposition , scruple Từ trái nghĩa
Bài viết sau đây chia sẻ tới các bạn 18 ý tưởng Quiz Nghĩa Là Gì như Quiz chủ nghĩa xhkh có đáp án Buổi 3, Tên tiếng Trung của bạn là gì? Edumall, Quiz là gì? Quiz và quizz có giống nhau hay, Quiz Ẩm thực Du lịch Ngôi Sao , TEST nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ, Sôi động vòng loại cuộc thi Quiz on Korea, "quiz" là gì? Nghĩa của từ quiz, QUIZ Định nghĩa trong Từ điển tiếng, … là các thông tin về vấn đề quiz nghĩa là gì được xem nhiều nhất do chính tay đội ngũ Admin biên soạn và tổng hợp – Mời các bạn đón xem 1. quiz nghĩa là gì Tải xuống – Quiz Ẩm thực – Du lịch – Ngôi Sao – – VnExpress3. Tên tiếng Trung của bạn là gì? – Edumall4. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 'quiz' trong từ điển Lạc Việt5. quiz football6. "quiz" là gì? Nghĩa của từ quiz trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt7. Average có nghĩa là gì? English Quiz – Quizizz8. quiz – Wiktionary tiếng Việt9. quiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky10. Quiz là gì? Quiz và quizz có giống nhau hay không11. Quiz chủ nghĩa xhkh có đáp án – Buổi 3 Đặc trưng nào thể …12. Quiz What do you know about your blood type? – Vinmec13. Ha Phong IELTS – Thầy Hà & Phong – GIẢI QUIZ NGAY14. Nghĩa của từ Quiz – Từ điển Anh – Việt15. Quiz nghĩa là gì ? Từ Điển Anh Việt EzyDict16. Vietnamese Moodle Nhiều từ em muốn hỏi lắm!!17. QUIZ Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge18. Đồng nghĩa của quiz – Idioms ProverbsVideos Liên quan quiz nghĩa là gì Do or Make Quiz in Grammar Trắc nghiệm tiếng Anh về Do … 1. quiz nghĩa là gì Tải xuống – Tác Giả – Nhận được 381 Đánh giá Tóm Tắt Cộng đồng chia sẻ chi tiết kinh nghiệm du lịch, cách đặt vé máy bay giá rẻ, mua sim du lịch, vé tham quan, tour trọn gói giá rẻ nhất. Bài viết, review Cập nhật điểm đến mới Thành viên có thể… Xem thêm Tập 1 Hạ Cánh Nơi Anh Hay Nhất 2022 Khớp với kết quả tìm kiếm Giới thiệu phần mềm. quiz nghĩa là gì Tải xuống. 【 online tỉ lệ 1 ăn casino, baccarat, xổ số, thể thao, đá gà, xóc đĩa. … Xem Ngay! 2. Quiz Ẩm thực – Du lịch – Ngôi Sao – – VnExpress Tác Giả – Nhận được 401 Đánh giá Tóm Tắt Quiz Ẩm thực – Du lịch – Ngôi Sao … Khớp với kết quả tìm kiếm Quiz Ẩm thực – Du lịch – Ngôi Sao. … Bạn có biết tên gọi Đà Lạt nghĩa là gì và đâu là đặc sản của thành phố ngàn hoa. Cùng khám phá nhé! … 3. Tên tiếng Trung của bạn là gì? – Edumall Tác Giả – Nhận được 344 Đánh giá Tóm Tắt Tên tiếng Trung của bạn là gì? Click ngay để có thể biết chính xác nhất tên và ý nghĩa tên của bạn dịch ra tiếng Trung nhé. Tên tiếng Trung của bạn là gì quiz? Trong bài viết dưới đây, bạn có thể tự đặt theo ý thích. Hoặc đơn giản là dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc. Và dưới đây là toàn bộ tên tiếng Việt sang tiếng Trung cực kỳ đầy đủ. Tên tiếng Trung của bạn là gì? Để biết tên tiếng Trung của bạn, bạn tham khảo… Khớp với kết quả tìm kiếm [QUIZ] tên tiếng Trung của bạn là gì? Ý nghĩa tên tiếng Trung của bạn. bởi Cody Nguyễn. 28-03-2022. 8 phút để đọc. Tên tiếng Trung của bạn là gì quiz? … Xem Ngay! 4. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 'quiz' trong từ điển Lạc Việt Tác Giả – Nhận được 179 Đánh giá Tóm Tắt Định nghĩa của từ quiz’ trong từ điển Lạc Việt từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp cuộc thi đố ở đài phát thanh, đài truyền hình tham dự một cuộc thi đố một cuộc thi đố về thể thao/âm nhạc/kiến thức phổ thông trò/chương trình thi đố người hay trêu ghẹo chế nhạo người… Khớp với kết quả tìm kiếm Định nghĩa của từ quiz’ trong từ điển Lạc Việt. … Nhà mình ơi cho mình hỏi xíu câu này từ ” Capitalize” nên dịch là gì vậy ạ, mình tra từ điển mà k biết … … Xem Ngay! 5. quiz football Tác Giả – Nhận được 228 Đánh giá Tóm Tắt … Khớp với kết quả tìm kiếm Image caption,. quiz football:Vy Anh t quiz football so xombpool premier leagueheo Sky 100 … russian roulette nghĩa là gì. sxbd 7 1 2022. … 6. "quiz" là gì? Nghĩa của từ quiz trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt Tác Giả – Nhận được 389 Đánh giá Tóm Tắt Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ quiz’ trong tiếng Việt. quiz là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. quizTừ điển Collocationquiz noun ADJ. film, general knowledge, sports, etc. VERB + QUIZ compile hold, organize enter, take part in win QUIZ + NOUN competition, game, programme, show evening, night The pub has a quiz night every Wednesday. question PREP. ~ about a quiz about the week’s news Từ điển examination consisting of a few short… Khớp với kết quả tìm kiếm Phát âm quiz danh từ. từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp ngoại động từ. từ Mỹ, … … Xem Ngay! 7. Average có nghĩa là gì? English Quiz – Quizizz Tác Giả – Nhận được 499 Đánh giá Tóm Tắt … Khớp với kết quả tìm kiếm 20 QuestionsShow answers. Question 1. SURVEY. Ungraded. 10 seconds. Report an issue. Q. Average có nghĩa là gì? answer choices. Trung bình cộng. … 8. quiz – Wiktionary tiếng Việt Tác Giả – Nhận được 356 Đánh giá Tóm Tắt Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] Danh từ[sửa] quiz từ Mỹ, nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp. Cuộc thi ở đài phát thanh, đài truyền hình. Người hay trêu ghẹo chế nhạo. Người hay nhìn tọc mạch. Từ hiếm, nghĩa hiếm Người lố… Khớp với kết quả tìm kiếm từ Mỹ, nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp. Cuộc thi ở đài phát thanh, đài truyền hình. … Xem Ngay! 9. quiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky Tác Giả – Nhận được 360 Đánh giá Tóm Tắt quiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiz. quiz/kwiz/* danh từtừ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đápcuộc thi ở đài phát thanh, đài truyền hình* ngoại động từtừ Mỹ,nghĩa Mỹ kiểm tra nói miệng quay vấn đáp học sinh* danh từngười hay trêu ghẹo chế nhạongười hay nhìn tọc… Khớp với kết quả tìm kiếm Từ điển Anh Việt … từ hiếm,nghĩa hiếm cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói… * ngoại động từ. trêu chọc, chế … … Xem Ngay! 10. Quiz là gì? Quiz và quizz có giống nhau hay không Tác Giả – Nhận được 316 Đánh giá Tóm Tắt Quiz là gì? Quiz tiếng Việt là gì? Quiz và quizz có giống nhau hay không? Nếu bạn cũng đang bị rối bởi nghĩa của từ này thì hãy cùng … Nhiều bạn thắc mắc Quiz là gì hay Quiz tiếng Việt là gì. Nếu các bạn tra từ điển thì sẽ thấy ngay nghĩa của từ này là đố câu đố và nó là một danh từ đếm được. Bên cạnh quiz thì lại có một từ khác là quizz, cách viết khá giống nhưng nghĩa lại hơi khác và các bạn nên lưu ý để tránh nhầm lẫn giữ… Khớp với kết quả tìm kiếm Nhiều bạn thắc mắc Quiz là gì hay Quiz tiếng Việt là gì. Nếu các bạn tra từ điển thì sẽ thấy ngay nghĩa của từ này là đố câu đố và nó là một danh từ đếm … … Xem Ngay! 11. Quiz chủ nghĩa xhkh có đáp án – Buổi 3 Đặc trưng nào thể … Tác Giả – Nhận được 334 Đánh giá Tóm Tắt Access to this page has been denied because we believe you are using automation tools to browse the website. This may happen as a result of the following Javascript is disabled or blocked by an extension ad blockers for example … Khớp với kết quả tìm kiếm Mục tiêu cao nhất của chủ nghĩa xã hội là giải phóng con người trên cơ sở điều kiện a. Không có câu trả lời đúng … … Xem Ngay! 12. Quiz What do you know about your blood type? – Vinmec Tác Giả – Nhận được 148 Đánh giá Tóm Tắt The human body has 4 main blood groups O, A, B, AB, in addition, there is also the Rh factor. People with the main blood type combined with Rh negative are in the rare blood group. Besides, there are still many other knowledge related to blood type that you can learn through the following quiz. The human body has 4 main blood types O, A, B, AB, in addition, there is also the Rh factor. People with the main blood type combined with Rh negative are in the rare blood group. Besides, there are still many other knowledge related to blood type that you can learn through the following quiz. … Khớp với kết quả tìm kiếm Thử sức cùng Trắc nghiệm Bạn biết gì về nhóm máu của mình? Cơ thể người có 4 nhóm máu chính là O, A, B, AB, ngoài ra, còn có yếu tố Rh. Người có nhóm máu … … Xem Ngay! 13. Ha Phong IELTS – Thầy Hà & Phong – GIẢI QUIZ NGAY Tác Giả – Nhận được 406 Đánh giá Tóm Tắt … Khớp với kết quả tìm kiếm GIẢI QUIZ NGAY – HỌC IDIOMS HAY Theo em, Idiom dưới đây nghĩa là gì nhỉ?? Comment đáp án xuống bên dưới xem bạn nào nhầm không nhé!! Tham gia Group… … 14. Nghĩa của từ Quiz – Từ điển Anh – Việt Tác Giả – Nhận được 291 Đánh giá Tóm Tắt /”’kwɪz”’/, từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp, Cuộc thi đố ở đài phát thanh, đài truyền hình, Người hay trêu ghẹo chế nhạo, Người hay nhìn tọc mạch, từ hiếm,nghĩa hiếm người lố bịch, người kỳ quặc, từ hiếm,nghĩa hiếm cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói…, Nghĩa của từ Quiz – Từ điển Anh – Việt … Khớp với kết quả tìm kiếm ”’kwɪz”’/, từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp, Cuộc thi đố ở đài phát thanh, … … Xem Ngay! 15. Quiz nghĩa là gì ? Từ Điển Anh Việt EzyDict Tác Giả – Nhận được 492 Đánh giá Tóm Tắt Checking if the site connection is secure Enable JavaScript and cookies to continue needs to review the… Khớp với kết quả tìm kiếm Quiz nghĩa là gì ? quiz /kwiz/ * danh từ – từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi… … Xem Ngay! 16. Vietnamese Moodle Nhiều từ em muốn hỏi lắm!! Tác Giả – Nhận được 235 Đánh giá Tóm Tắt attemp có khi em thấy dịch là thử nghiệm, có khi là thực hiện… nhưng nghĩa trong từ điển là cố gắng? submission trong là nộp bài? vậy còn nghĩa chấp nhận của nó mình có dùng không? response đáp án , câu trả lời? digest form ? items? clam mình dịch là phần chống vi rút ? …. Em đang thử… Khớp với kết quả tìm kiếm submission trong là nộp bài? vậy còn nghĩa chấp nhận của nó mình … all questions’ thi co nghia la thi sinh phai tra loi tat ca cac cau hoi, … … Xem Ngay! 17. QUIZ Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge Tác Giả – Nhận được 242 Đánh giá Tóm Tắt quiz ý nghĩa, định nghĩa, quiz là gì 1. a game or competition in which you answer questions 2. a short, informal test 3. to ask…. Tìm hiểu thêm. Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ … Khớp với kết quả tìm kiếm quiz ý nghĩa, định nghĩa, quiz là gì 1. a game or competition in which you answer questions 2. a short, informal test 3. to ask…. Tìm hiểu thêm. … Xem Ngay! 18. Đồng nghĩa của quiz – Idioms Proverbs Tác Giả – Nhận được 100 Đánh giá Tóm Tắt Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của quiz Đồng nghĩa của quiz – Idioms Proverbs Nghĩa là gì quiz quiz /kwiz/ danh từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp cuộc thi ở đài phát… Khớp với kết quả tìm kiếm Nghĩa là gì quiz quiz /kwiz/. danh từ. từ Mỹ,nghĩa Mỹ kỳ thi kiểm tra nói miệng, kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói miệng, câu hỏi thi vấn đáp. … Xem Ngay! Videos Liên quan quiz nghĩa là gì Do or Make Quiz in Grammar Trắc nghiệm tiếng Anh về Do …
quiz nghĩa là gì